Bảng xếp hạng

LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 73.5 79.5 -6 10 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 10 0%
Khách 2 0 2 73.5 79.5 -6 10 0%
trận gần đây 2 0 2 73.5 79.5 -6 0%
Rogaska
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 79.5 74 5.5 6 50%
Chủ 1 1 0 94 66 28 5 100%
Khách 1 0 1 65 82 -17 7 0%
trận gần đây 2 1 1 79.5 74 5.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
80 - 76
Rogaska
28
-
31
T
SBL
LTH Castings
93 - 84
Rogaska
43
-
36
T
SBL
Rogaska
96 - 79
LTH Castings
49
-
41
B
SBL
Rogaska
94 - 93
LTH Castings
54
-
49
B
SBL
LTH Castings
84 - 87
Rogaska
39
-
29
B
SBL
Rogaska
93 - 83
LTH Castings
43
-
30
B
SBL
LTH Castings
70 - 115
Rogaska
33
-
53
B
SBL
Rogaska
94 - 52
LTH Castings
47
-
29
B
SBL
LTH Castings
70 - 86
Rogaska
40
-
49
B
SBL
Rogaska
58 - 50
LTH Castings
24
-
21
B

Tỷ số quá khứ   

LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
Grosuplje
70 - 79
LTH Castings
29
-
36
T
SBL
Alpos Sentjur
75 - 73
LTH Castings
37
-
31
B
SBL
Zlatorog Lasko
84 - 74
LTH Castings
42
-
35
B
SBL
LTH Castings
82 - 89
KK Krka
39
-
40
B
SBL
KK Krka
98 - 74
LTH Castings
46
-
38
B
SBL
Ilirija
81 - 69
LTH Castings
49
-
31
B
SBL
Alpos Sentjur
78 - 83
LTH Castings
42
-
42
T
SBL
LTH Castings
66 - 79
Domzale
39
-
43
B
SBL
LTH Castings
80 - 76
Rogaska
28
-
31
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
85 - 74
LTH Castings
48
-
40
B
Rogaska
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Rogaska
94 - 66
Zlatorog Lasko
46
-
40
T
FC
Rogaska
62 - 69
Alpos Sentjur
38
-
36
B
SBL
Ilirija
82 - 65
Rogaska
39
-
35
B
SBL
Rogaska
84 - 68
Hopsi Polzela
40
-
35
T
SBL
Domzale
99 - 69
Rogaska
50
-
33
B
SBL
Rogaska
80 - 70
Podcetrtek
42
-
38
T
SBL
LTH Castings
80 - 76
Rogaska
28
-
31
B
SBL
Ilirija
79 - 82
Rogaska
42
-
44
T
SBL
Rogaska
79 - 46
Triglav Kranj
38
-
25
T
SBL
KK Krka
116 - 59
Rogaska
56
-
31
B

41.4%
45.3%
27.1%
31%
51.8%
54.2%
74.5%
71.9%
34.1
30.6
14.5
19
7.5
8.8
15.3
15.1