Bảng xếp hạng
Zlatorog Lasko
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
LTH Castings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
85
-
80
LTH Castings
38
-
47
T
SBL
Zlatorog Lasko
76
-
77
LTH Castings
37
-
37
B
SBL
LTH Castings
83
-
73
Zlatorog Lasko
35
-
37
B
SBL
Zlatorog Lasko
71
-
63
LTH Castings
37
-
37
T
SBL
LTH Castings
73
-
74
Zlatorog Lasko
42
-
42
T
SBL
Zlatorog Lasko
89
-
63
LTH Castings
51
-
33
T
SBL
LTH Castings
75
-
77
Zlatorog Lasko
31
-
42
T
SBL
LTH Castings
74
-
77
Zlatorog Lasko
37
-
43
T
SBL
Zlatorog Lasko
98
-
86
LTH Castings
55
-
45
T
SBL
Zlatorog Lasko
97
-
77
LTH Castings
42
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
Zlatorog Lasko
60
-
66
Alpos Sentjur
37
-
30
B
FC
Zlatorog Lasko
78
-
82
Sandersdorf
0
-
0
B
SBL
Podcetrtek
98
-
67
Zlatorog Lasko
45
-
32
B
SBL
Zlatorog Lasko
85
-
80
LTH Castings
38
-
47
T
SBL
Rogaska
90
-
84
Zlatorog Lasko
47
-
43
B
SBL
Zlatorog Lasko
80
-
85
Hopsi Polzela
37
-
50
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
71
-
53
Zlatorog Lasko
37
-
26
B
SBL
Zlatorog Lasko
90
-
64
Ilirija
45
-
30
T
SBL
Domzale
85
-
68
Zlatorog Lasko
47
-
26
B
SBL
Zlatorog Lasko
72
-
82
Alpos Sentjur
45
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
82
-
89
KK Krka
39
-
40
B
SBL
KK Krka
98
-
74
LTH Castings
46
-
38
B
SBL
Ilirija
81
-
69
LTH Castings
49
-
31
B
SBL
Alpos Sentjur
78
-
83
LTH Castings
42
-
42
T
SBL
LTH Castings
66
-
79
Domzale
39
-
43
B
SBL
LTH Castings
80
-
76
Rogaska
28
-
31
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
85
-
74
LTH Castings
48
-
40
B
SBL
LTH Castings
63
-
78
KK Krka
30
-
41
B
SBL
LTH Castings
78
-
81
Podcetrtek
47
-
48
B
SBL
Hopsi Polzela
81
-
76
LTH Castings
33
-
39
B