Bảng xếp hạng

SCM Craiova
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 67 72 -5 12 0%
Chủ 1 0 1 67 72 -5 12 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 12 0%
trận gần đây 1 0 1 67 72 -5 0%
Dinamo Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 87 84 3 2 100%
Chủ 1 1 0 87 84 3 2 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 4 0%
trận gần đây 1 1 0 87 84 3 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
SCM Craiova
73 - 70
Dinamo Bucuresti
39
-
39
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
73 - 77
SCM Craiova
37
-
39
T
Romania LNB
SCM Craiova
94 - 69
Dinamo Bucuresti
40
-
29
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
71 - 66
SCM Craiova
28
-
35
B
Romania LNB
SCM Craiova
83 - 79
Dinamo Bucuresti
41
-
32
T
Romania LNB
SCM Craiova
78 - 65
Dinamo Bucuresti
37
-
32
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
79 - 78
SCM Craiova
28
-
37
B
Romania LNB
SCM Craiova
92 - 88
Dinamo Bucuresti
50
-
46
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
80 - 73
SCM Craiova
44
-
29
B
Romania LNB
SCM Craiova
76 - 69
Dinamo Bucuresti
39
-
20
T

Tỷ số quá khứ   

SCM Craiova
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
SCM Craiova
67 - 72
Rapid Bucuresti
36
-
45
B
Rom Cup
Valcea
74 - 79
SCM Craiova
33
-
45
T
FC
SCM Craiova
73 - 70
Dinamo Bucuresti
39
-
39
T
FC
BCMUS Arges Pitesti
82 - 67
SCM Craiova
43
-
37
B
Romania LNB
SCM Craiova
115 - 74
Municipal Galati
63
-
40
T
Romania LNB
Municipal Galati
61 - 108
SCM Craiova
28
-
55
T
Romania LNB
Elba Timisoara
61 - 84
SCM Craiova
30
-
38
T
Romania LNB
SCM Craiova
87 - 80
Elba Timisoara
48
-
45
T
Romania LNB
Laguna Bucuresti
67 - 86
SCM Craiova
33
-
46
T
Romania LNB
SCM Craiova
74 - 61
Laguna Bucuresti
38
-
39
T
Dinamo Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
87 - 84
Targu Mures
50
-
43
T
FC
SCM Craiova
73 - 70
Dinamo Bucuresti
39
-
39
B
FC
Dinamo Bucuresti
76 - 96
CSM Corona Brasov
31
-
53
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
91 - 75
CSU Atlassib Sibiu
52
-
34
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80 - 93
Dinamo Bucuresti
38
-
52
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
74 - 79
Rapid Bucuresti
41
-
48
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
80 - 70
Dinamo Bucuresti
36
-
33
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
48 - 97
U Mobitelco Cluj Napoca
22
-
48
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
81 - 67
Dinamo Bucuresti
38
-
31
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
87 - 68
Dinamo Bucuresti
33
-
46
B

53.2%
46%
39.8%
31.4%
61.8%
52.9%
70.2%
65.4%
33.2
26.4
18.1
13.8
5.9
8.5
9.4
10.6