Bảng xếp hạng
Valcea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 90 | 92 | -2 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 90 | 92 | -2 | 14 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 90 | 92 | -2 | 0% |
BCM Pitesti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 81 | 72 | 9 | 3 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 81 | 72 | 9 | 2 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 81 | 72 | 9 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
73
-
69
BCMUS Arges Pitesti
33
-
37
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
87
-
73
Valcea
39
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
92
-
90
Valcea
48
-
49
B
Rom Cup
Valcea
74
-
79
SCM Craiova
33
-
45
B
Rom Cup
Valcea
112
-
49
TS Bucuresti
65
-
28
T
FC
Rilski Sportist
82
-
74
Valcea
45
-
38
B
FC
Valcea
87
-
79
Targu Mures
50
-
40
T
Romania LNB
Elba Timisoara
87
-
79
Valcea
38
-
34
B
Romania LNB
Valcea
73
-
88
Elba Timisoara
29
-
50
B
Romania LNB
Valcea
82
-
95
Municipal Galati
36
-
55
B
Romania LNB
Municipal Galati
101
-
93
Valcea
52
-
48
B
Romania LNB
Valcea
95
-
83
CSM Foscani
44
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Elba Timisoara
72
-
81
BCMUS Arges Pitesti
31
-
39
T
FC
BCMUS Arges Pitesti
74
-
68
CSM Corona Brasov
49
-
32
T
FC
BCMUS Arges Pitesti
82
-
67
SCM Craiova
43
-
37
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
58
-
71
Voluntari
34
-
28
B
Romania LNB
Voluntari
96
-
62
BCMUS Arges Pitesti
38
-
32
B
Romania LNB
Voluntari
84
-
67
BCMUS Arges Pitesti
40
-
38
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
72
-
88
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
44
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
101
-
74
BCMUS Arges Pitesti
50
-
32
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
91
-
71
BCMUS Arges Pitesti
49
-
45
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
81
-
63
Rapid Bucuresti
44
-
30
T