Bảng xếp hạng

BC Steaua
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 67 94 -27 12 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 12 0%
Khách 1 0 1 67 94 -27 12 0%
trận gần đây 1 0 1 67 94 -27 0%
Voluntari
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 92 90 2 1 100%
Chủ 1 1 0 92 90 2 1 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 4 0%
trận gần đây 1 1 0 92 90 2 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
88 - 84
Voluntari
42
-
38
T
Romania LNB
Voluntari
77 - 79
CSA Steaua Turabo
33
-
29
T
Romania LNB
Voluntari
75 - 76
CSA Steaua Turabo
38
-
40
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
87 - 85
Voluntari
47
-
56
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
62 - 89
Voluntari
34
-
48
B
Romania LNB
Voluntari
74 - 79
CSA Steaua Turabo
36
-
44
T
Romania LNB
Voluntari
68 - 73
CSA Steaua Turabo
31
-
36
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
72 - 77
Voluntari
33
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

BC Steaua Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
94 - 67
CSA Steaua Turabo
39
-
36
B
Rom Cup
Elba Timisoara
82 - 71
CSA Steaua Turabo
41
-
48
B
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
102 - 51
CSM SCU Oradea 2
49
-
32
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
108 - 73
ACS Ralph Brasov
54
-
36
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
97 - 57
Universitatea Craiov
52
-
34
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
85 - 69
agronomia
45
-
35
T
Romania LNB
CSS
74 - 106
CSA Steaua Turabo
33
-
67
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
95 - 78
CSS
50
-
38
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
73 - 74
Laguna Bucuresti
35
-
35
B
Romania LNB
Laguna Bucuresti
65 - 63
CSA Steaua Turabo
27
-
38
B
Voluntari
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
92 - 90
Valcea
48
-
49
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
58 - 71
Voluntari
34
-
28
T
Romania LNB
Voluntari
96 - 62
BCMUS Arges Pitesti
38
-
32
T
Romania LNB
Voluntari
84 - 67
BCMUS Arges Pitesti
40
-
38
T
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 66
Voluntari
50
-
26
B
Romania LNB
Voluntari
87 - 77
CSM Oradea
48
-
38
T
Romania LNB
Voluntari
96 - 78
CSM Oradea
48
-
45
T
Romania LNB
CSM Oradea
96 - 76
Voluntari
57
-
40
B
Romania LNB
CSM Oradea
79 - 73
Voluntari
44
-
39
B
Romania LNB
Voluntari
81 - 70
CSU Atlassib Sibiu
39
-
38
T

44.6%
48.5%
32%
37%
51.9%
56%
69.6%
80.1%
31.4
28.8
15.4
15.4
8.6
4.9
12
8.4