Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 28 | 12 | 80.1 | 73.6 | 6.5 | 2 | 70% |
Chủ | 20 | 14 | 6 | 78.9 | 70.9 | 8 | 2 | 70% |
Khách | 20 | 14 | 6 | 81.3 | 76.2 | 5.1 | 2 | 70% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.7 | 73.2 | 7.5 | 60% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 20 | 20 | 85 | 87.7 | -2.7 | 3 | 50% |
Chủ | 20 | 12 | 8 | 87.1 | 87.7 | -0.6 | 3 | 60% |
Khách | 20 | 8 | 12 | 82.9 | 87.6 | -4.7 | 4 | 40% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 91.9 | 90.4 | 1.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
93
-
69
Fever
46
-
38
T
WNBA
Fever
84
-
80
Sun
51
-
42
B
WNBA
Sun
89
-
72
Fever
55
-
35
T
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
T
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
T
WNBA
Sun
76
-
59
Fever
37
-
31
T
WNBA
Fever
72
-
88
Sun
33
-
56
T
WNBA
Sun
81
-
78
Fever
38
-
34
T
WNBA
Fever
61
-
70
Sun
28
-
35
T
WNBA
Fever
81
-
89
Sun
28
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
93
-
69
Fever
46
-
38
T
WNBA
Sun
87
-
54
Sky
46
-
35
T
WNBA
Sun
76
-
78
Minnesota
37
-
42
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
71
Sun
48
-
40
B
WNBA
Mercury
69
-
88
Sun
38
-
46
T
WNBA
Sparks
66
-
86
Sun
32
-
43
T
WNBA
Sparks
67
-
79
Sun
45
-
39
T
WNBA
Sun
67
-
72
Las Vegas Aces
38
-
26
B
WNBA
Sun
64
-
71
Storm
31
-
34
B
WNBA
Sun
93
-
86
Storm
42
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
93
-
69
Fever
46
-
38
B
WNBA
Mystics
92
-
91
Fever
52
-
45
B
WNBA
Fever
110
-
109
Wings
57
-
59
T
WNBA
Fever
74
-
78
Las Vegas Aces
35
-
43
B
WNBA
Fever
75
-
86
Las Vegas Aces
32
-
41
B
WNBA
Fever
104
-
100
Dream
44
-
48
T
WNBA
Fever
88
-
99
Minnesota
50
-
45
B
WNBA
Fever
93
-
86
Sparks
47
-
48
T
WNBA
Wings
93
-
100
Fever
46
-
45
T
WNBA
Sky
81
-
100
Fever
42
-
47
T