Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 24 21 25 56 102
19 23 27 26 42 95
- Minnesota Lynx - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    38
    11/19
    13/14
  • Cloud N.
    Cloud N.
    33
    14/23
    1/2
Board
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    6
    6
    0
  • Cloud N.
    Cloud N.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    8
    4
    25
  • Cloud N.
    Cloud N.
    10
    5
    38

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-11 3-7 7-7 3 4 3 0 20
25 4-12 1-1 0-0 6 8 0 0 9
39 11-19 3-5 13-14 6 4 1 0 38
35 4-8 2-5 2-2 6 4 3 0 12
21 3-5 1-3 0-0 3 3 4 0 7
18 4-6 0-0 2-2 5 3 2 0 10
17 2-7 0-3 0-0 2 4 0 0 4
6 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 14-23 4-8 1-2 6 10 4 0 33
33 6-15 2-5 2-3 4 3 5 0 16
28 3-5 2-3 0-0 4 1 6 0 8
30 3-10 0-0 4-6 6 0 3 0 10
14 1-2 0-0 0-0 4 0 0 0 2
11 1-1 1-1 0-0 0 2 0 0 3
10 1-2 0-0 0-0 5 1 0 0 2

Minnesota Lynx
Phoenix Mercury

Minnesota Lynx

Phoenix Mercury

  • Rebecca Allen
    Rebecca Allen
    Injured