Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 28 27 25 49 101
25 22 17 24 47 88
- Minnesota Lynx - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    42
    14/20
    12/14
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    24
    10/15
    3/4
Board
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    5
    5
    0
  • Cloud N.
    Cloud N.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Natisha Hiedeman
    Natisha Hiedeman
    7
    0
    18
  • Cloud N.
    Cloud N.
    10
    1
    34

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-14 3-9 0-0 2 4 1 0 15
23 4-11 1-3 2-2 2 6 1 0 11
38 14-20 2-3 12-14 5 4 2 0 42
36 3-4 3-4 3-4 4 4 4 0 12
29 5-9 1-4 1-1 5 3 4 0 12
18 2-4 0-1 4-4 2 7 0 0 8
10 0-2 0-0 1-2 3 0 1 0 1
5 0-3 0-2 0-0 1 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-12 2-5 4-4 5 10 4 0 16
34 2-5 1-4 0-0 5 6 3 0 5
25 5-12 2-6 1-2 5 2 5 0 13
28 10-15 1-2 3-4 5 0 3 0 24
16 1-2 0-1 0-0 2 3 1 0 2
15 6-9 0-0 0-1 2 0 2 0 12
13 3-3 0-0 0-1 3 1 2 0 6

Minnesota Lynx
Phoenix Mercury

Minnesota Lynx

Phoenix Mercury

  • Rebecca Allen
    Rebecca Allen
    Injured