Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 109.9 | 104.9 | 5 | 9 | 57% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 115.3 | 97 | 18.3 | 7 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 105.8 | 110.8 | -5 | 12 | 25% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 109.9 | 104.9 | 5 | 57% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 105 | 109.3 | -4.3 | 16 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 109.3 | 112 | -2.7 | 15 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 101.8 | 107.2 | -5.4 | 15 | 25% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 105 | 109.3 | -4.3 | 29% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
83
-
84
DG Southern Tigers
42
-
47
T
CBA
SiChuan
92
-
104
DG Southern Tigers
44
-
64
T
CBA
SiChuan
104
-
115
DG Southern Tigers
41
-
68
T
CBA
DG Southern Tigers
121
-
94
SiChuan
67
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
119
-
99
SiChuan
58
-
54
T
CBA
SiChuan
105
-
116
DG Southern Tigers
46
-
49
T
CBA
SiChuan
76
-
110
DG Southern Tigers
35
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
111
-
108
SiChuan
53
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
107
-
92
SiChuan
50
-
35
T
CBA
SiChuan
88
-
114
DG Southern Tigers
51
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
128
-
88
NanJing TongXi DaShe
76
-
52
T
CBA
BeiJing
105
-
101
DG Southern Tigers
52
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
116
-
108
FuJian
65
-
52
T
CBA
DG Southern Tigers
102
-
95
XinJiang
44
-
54
T
CBA
QingDao
113
-
118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
115
-
105
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
ShanXi
110
-
99
DG Southern Tigers
62
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
106
DG Southern Tigers
34
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
84
-
90
Chouzhou Bank
40
-
42
B
CBA
SiChuan
83
-
84
DG Southern Tigers
42
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
93
-
111
SiChuan
46
-
46
T
CBA
SiChuan
122
-
107
Chouzhou Bank
69
-
52
T
CBA
SiChuan
107
-
118
ZheJiang Guangsha
52
-
63
B
CBA
SiChuan
99
-
111
Beijing Royal Fighte
53
-
59
B
CBA
BeiJing
102
-
91
SiChuan
58
-
58
B
CBA
ShanXi
108
-
91
SiChuan
62
-
54
B
CBA
Ningbo Rockets
126
-
114
SiChuan
55
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
103
-
86
SiChuan
54
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
93
SiChuan
39
-
45
T
CBA
SiChuan
83
-
84
DG Southern Tigers
42
-
47
B