Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 0 5 100.4 113 -12.6 20 0%
Chủ 2 0 2 103 114.5 -11.5 20 0%
Khách 3 0 3 98.7 112 -13.3 20 0%
trận gần đây 5 0 5 100.4 113 -12.6 0%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 112.8 109.2 3.6 14 40%
Chủ 3 1 2 110.3 103.3 7 13 33%
Khách 2 1 1 116.5 118 -1.5 13 50%
trận gần đây 5 2 3 112.8 109.2 3.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
103 - 86
SiChuan
54
-
53
B
CBA
SiChuan
85 - 119
Chouzhou Bank
34
-
57
B
CBA
Chouzhou Bank
104 - 98
SiChuan
47
-
52
B
CBA
SiChuan
86 - 118
Chouzhou Bank
41
-
69
B
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 81
SiChuan
63
-
32
B
CBA
SiChuan
78 - 104
Chouzhou Bank
41
-
46
B
CBA
SiChuan
101 - 106
Chouzhou Bank
39
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
103 - 99
SiChuan
49
-
48
B
CBA
SiChuan
99 - 130
Chouzhou Bank
54
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
107 - 118
ZheJiang Guangsha
52
-
63
B
CBA
SiChuan
99 - 111
Beijing Royal Fighte
53
-
59
B
CBA
BeiJing
102 - 91
SiChuan
58
-
58
B
CBA
ShanXi
108 - 91
SiChuan
62
-
54
B
CBA
Ningbo Rockets
126 - 114
SiChuan
55
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
103 - 86
SiChuan
54
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 93
SiChuan
39
-
45
T
CBA
SiChuan
83 - 84
DG Southern Tigers
42
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 73
SiChuan
53
-
34
B
CBA
SiChuan
92 - 99
QingDao
40
-
40
B
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
102 - 108
Shandong Heroes
55
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
127 - 90
ShangHai
75
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 112
ShanXi
58
-
65
B
CBA
Jilin Northeast Tige
113 - 121
Chouzhou Bank
63
-
53
T
CBA
LiaoNing
123 - 112
Chouzhou Bank
52
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
103 - 86
SiChuan
54
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
84 - 90
Chouzhou Bank
40
-
42
T
CBA
Chouzhou Bank
113 - 94
NanJing TongXi DaShe
62
-
54
T
CBA
Chouzhou Bank
76 - 86
Shandong Heroes
39
-
40
B
CBA
Chouzhou Bank
85 - 68
ShangHai
45
-
40
T

43.2%
47.2%
33.3%
36.3%
49.4%
55.3%
76.4%
84.9%
35.3
39.5
18.7
25.6
7.2
8.4
13
14.7