Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 98.8 | 111.8 | -13 | 19 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 99 | 111 | -12 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 98.7 | 112 | -13.3 | 19 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 98.8 | 111.8 | -13 | 0% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 109.8 | 97.8 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 108.7 | 96.3 | 12.4 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 113 | 102 | 11 | 5 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 109.8 | 97.8 | 12 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
107
-
105
ZheJiang Guangsha
57
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
122
-
81
SiChuan
60
-
42
B
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
B
CBA ASL
SiChuan
83
-
90
ZheJiang Guangsha
40
-
44
B
CBA
SiChuan
103
-
115
ZheJiang Guangsha
45
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
75
SiChuan
43
-
32
B
CBA
SiChuan
80
-
110
ZheJiang Guangsha
33
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
57
SiChuan
61
-
19
B
CBA
SiChuan
108
-
112
ZheJiang Guangsha
48
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
110
SiChuan
53
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
99
-
111
Beijing Royal Fighte
53
-
59
B
CBA
BeiJing
102
-
91
SiChuan
58
-
58
B
CBA
ShanXi
108
-
91
SiChuan
62
-
54
B
CBA
Ningbo Rockets
126
-
114
SiChuan
55
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
103
-
86
SiChuan
54
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
93
SiChuan
39
-
45
T
CBA
SiChuan
83
-
84
DG Southern Tigers
42
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
73
SiChuan
53
-
34
B
CBA
SiChuan
92
-
99
QingDao
40
-
40
B
CBA
XinJiang
88
-
66
SiChuan
49
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
81
NanJing TongXi DaShe
58
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
96
Shandong Heroes
58
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
112
NanJing TongXi DaShe
61
-
52
T
CBA
Shandong Heroes
102
-
113
ZheJiang Guangsha
45
-
62
T
CBA
FuJian
70
-
87
ZheJiang Guangsha
41
-
46
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92
-
67
Guangzhou
38
-
31
T
CBA
BeiJing
94
-
69
ZheJiang Guangsha
54
-
26
B
CBA
ZheJiang Guangsha
68
-
85
Jilin Northeast Tige
30
-
32
B
CBA
Beijing Royal Fighte
60
-
67
ZheJiang Guangsha
28
-
38
T
CBA
ZheJiang Guangsha
70
-
74
ShanXi
31
-
39
B