Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 107.3 112.7 -5.4 11 33%
Chủ 0 0 0 0 0 0 14 0%
Khách 3 1 2 107.3 112.7 -5.4 10 33%
trận gần đây 3 1 2 107.3 112.7 -5.4 33%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 118.7 108.7 10 2 100%
Chủ 3 3 0 118.7 108.7 10 2 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 12 0%
trận gần đây 3 3 0 118.7 108.7 10 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
110 - 114
XinJiang
51
-
70
B
CBA
XinJiang
110 - 88
DG Southern Tigers
57
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
108 - 95
XinJiang
67
-
56
T
CBA
XinJiang
81 - 100
DG Southern Tigers
36
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
118 - 99
XinJiang
68
-
48
T
CBA
XinJiang
109 - 107
DG Southern Tigers
55
-
54
B
CBA
XinJiang
95 - 132
DG Southern Tigers
37
-
66
T
CBA
DG Southern Tigers
115 - 102
XinJiang
60
-
51
T
CBA
XinJiang
101 - 112
DG Southern Tigers
46
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
128 - 127
XinJiang
71
-
72
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
113 - 118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
115 - 105
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
ShanXi
110 - 99
DG Southern Tigers
62
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 106
DG Southern Tigers
34
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
84 - 90
Chouzhou Bank
40
-
42
B
CBA
SiChuan
83 - 84
DG Southern Tigers
42
-
47
T
CBA
DG Southern Tigers
85 - 83
FuJian
41
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
74 - 89
DG Southern Tigers
40
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
89 - 76
Guangzhou
40
-
43
T
CBA
LiaoNing
116 - 95
DG Southern Tigers
58
-
43
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
114 - 111
Beijing Royal Fighte
69
-
49
T
CBA
XinJiang
130 - 117
Shenzhen
81
-
51
T
CBA
XinJiang
112 - 98
Suzhou Dragons
57
-
57
T
CBA
XinJiang
84 - 69
Ningbo Rockets
46
-
34
T
CBA
Shenzhen
95 - 92
XinJiang
45
-
48
B
CBA
XinJiang
100 - 89
ShanXi
56
-
45
T
CBA
XinJiang
97 - 72
QingDao
46
-
39
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
93 - 96
XinJiang
45
-
57
T
CBA
XinJiang
88 - 66
SiChuan
49
-
33
T
CBA ASL
XinJiang
103 - 104
Chouzhou Bank
62
-
56
B

45.6%
47.1%
31.5%
35.5%
55.6%
54.2%
74.7%
75.9%
38.2
40.7
20.3
23.2
8.4
8.7
15.7
12.5