Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 98.7 112 -13.3 19 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 19 0%
Khách 3 0 3 98.7 112 -13.3 19 0%
trận gần đây 3 0 3 98.7 112 -13.3 0%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 106.7 99 7.7 8 67%
Chủ 1 1 0 109 84 25 7 100%
Khách 2 1 1 105.5 106.5 -1 7 50%
trận gần đây 3 2 1 106.7 99 7.7 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 85
SiChuan
62
-
44
B
CBA
SiChuan
102 - 119
Beijing Royal Fighte
63
-
71
B
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 71
SiChuan
55
-
34
B
CBA
Beijing Royal Fighte
89 - 111
SiChuan
50
-
59
T
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
B
CBA
Beijing Royal Fighte
81 - 68
SiChuan
41
-
42
B
CBA
SiChuan
78 - 93
Beijing Royal Fighte
40
-
45
B
CBA
Beijing Royal Fighte
91 - 83
SiChuan
45
-
40
B
CBA
SiChuan
77 - 57
Beijing Royal Fighte
35
-
33
T
CBA
SiChuan
97 - 93
Beijing Royal Fighte
46
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
102 - 91
SiChuan
58
-
58
B
CBA
ShanXi
108 - 91
SiChuan
62
-
54
B
CBA
Ningbo Rockets
126 - 114
SiChuan
55
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
103 - 86
SiChuan
54
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 93
SiChuan
39
-
45
T
CBA
SiChuan
83 - 84
DG Southern Tigers
42
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 73
SiChuan
53
-
34
B
CBA
SiChuan
92 - 99
QingDao
40
-
40
B
CBA
XinJiang
88 - 66
SiChuan
49
-
33
B
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
97 - 116
SiChuan
56
-
59
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
114 - 111
Beijing Royal Fighte
69
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 84
Suzhou Dragons
53
-
41
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 100
Beijing Royal Fighte
56
-
50
T
CBA
Suzhou Dragons
80 - 94
Beijing Royal Fighte
32
-
51
T
CBA
Beijing Royal Fighte
95 - 91
ShangHai
44
-
52
T
CBA
QingDao
67 - 81
Beijing Royal Fighte
39
-
32
T
CBA
ShanXi
104 - 72
Beijing Royal Fighte
66
-
27
B
CBA
Beijing Royal Fighte
60 - 67
ZheJiang Guangsha
28
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
65 - 78
Beijing Royal Fighte
35
-
41
T
CBA
Shenzhen
117 - 97
Beijing Royal Fighte
56
-
59
B

41.9%
47.3%
32.1%
38.7%
47.9%
52.2%
73.8%
71.8%
34.2
34.7
16.9
18.8
7.2
7.4
13.4
15.1