Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 121 107.5 13.5 5 100%
Chủ 2 2 0 121 107.5 13.5 1 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 2 2 0 121 107.5 13.5 100%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 104.5 91.5 13 4 100%
Chủ 1 1 0 109 84 25 6 100%
Khách 1 1 0 100 99 1 3 100%
trận gần đây 2 2 0 104.5 91.5 13 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
102 - 95
Beijing Royal Fighte
45
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
105 - 112
XinJiang
50
-
68
T
CBA
XinJiang
98 - 92
Beijing Royal Fighte
58
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 95
XinJiang
43
-
50
B
CBA
XinJiang
84 - 91
Beijing Royal Fighte
40
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 105
XinJiang
47
-
43
B
CBA
Beijing Royal Fighte
100 - 93
XinJiang
56
-
50
B
CBA
XinJiang
113 - 97
Beijing Royal Fighte
56
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 78
XinJiang
53
-
38
B
CBA
XinJiang
123 - 92
Beijing Royal Fighte
68
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
130 - 117
Shenzhen
81
-
51
T
CBA
XinJiang
112 - 98
Suzhou Dragons
57
-
57
T
CBA
XinJiang
84 - 69
Ningbo Rockets
46
-
34
T
CBA
Shenzhen
95 - 92
XinJiang
45
-
48
B
CBA
XinJiang
100 - 89
ShanXi
56
-
45
T
CBA
XinJiang
97 - 72
QingDao
46
-
39
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
93 - 96
XinJiang
45
-
57
T
CBA
XinJiang
88 - 66
SiChuan
49
-
33
T
CBA ASL
XinJiang
103 - 104
Chouzhou Bank
62
-
56
B
CBA ASL
Shenzhen
81 - 103
XinJiang
41
-
54
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 84
Suzhou Dragons
53
-
41
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 100
Beijing Royal Fighte
56
-
50
T
CBA
Suzhou Dragons
80 - 94
Beijing Royal Fighte
32
-
51
T
CBA
Beijing Royal Fighte
95 - 91
ShangHai
44
-
52
T
CBA
QingDao
67 - 81
Beijing Royal Fighte
39
-
32
T
CBA
ShanXi
104 - 72
Beijing Royal Fighte
66
-
27
B
CBA
Beijing Royal Fighte
60 - 67
ZheJiang Guangsha
28
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
65 - 78
Beijing Royal Fighte
35
-
41
T
CBA
Shenzhen
117 - 97
Beijing Royal Fighte
56
-
59
B
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 94
Shenzhen
57
-
53
T

47.1%
46.9%
33.7%
39.4%
55.1%
50.8%
74.4%
71.4%
40.1
35.8
23.3
18.1
8.9
7.6
12.4
15.5