Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 103 | 91 | 12 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 110 | 107 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 96 | 75 | 21 | 2 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 103 | 91 | 12 | 100% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 102.5 | 117 | -14.5 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 102.5 | 117 | -14.5 | 16 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 102.5 | 117 | -14.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
96
-
82
SiChuan
53
-
30
T
CBA
BeiJing
118
-
75
SiChuan
60
-
44
T
CBA
SiChuan
99
-
109
BeiJing
56
-
58
T
CBA
SiChuan
107
-
138
BeiJing
55
-
69
T
CBA
BeiJing
91
-
77
SiChuan
37
-
36
T
CBA
SiChuan
83
-
85
BeiJing
47
-
54
T
CBA
BeiJing
101
-
76
SiChuan
42
-
33
T
CBA
BeiJing
98
-
69
SiChuan
53
-
44
T
CBA
SiChuan
66
-
101
BeiJing
35
-
43
T
CBA
BeiJing
95
-
86
SiChuan
51
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
75
-
96
BeiJing
45
-
55
T
CBA
BeiJing
110
-
107
ShangHai
51
-
59
T
CBA
BeiJing
82
-
61
Guangzhou
36
-
38
T
CBA
FuJian
63
-
91
BeiJing
29
-
48
T
CBA
BeiJing
94
-
69
ZheJiang Guangsha
54
-
26
T
CBA
BeiJing
69
-
67
LiaoNing
29
-
33
T
CBA
Shenzhen
77
-
83
BeiJing
42
-
46
T
CBA
BeiJing
76
-
56
Ningbo Rockets
37
-
30
T
FC
ZheJiang Guangsha
90
-
80
BeiJing
34
-
40
B
FC
BeiJing
57
-
99
Barcelona
34
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
108
-
91
SiChuan
62
-
54
B
CBA
Ningbo Rockets
126
-
114
SiChuan
55
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
103
-
86
SiChuan
54
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
93
SiChuan
39
-
45
T
CBA
SiChuan
83
-
84
DG Southern Tigers
42
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
73
SiChuan
53
-
34
B
CBA
SiChuan
92
-
99
QingDao
40
-
40
B
CBA
XinJiang
88
-
66
SiChuan
49
-
33
B
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
97
-
116
SiChuan
56
-
59
T
CBA ASL
FuJian
110
-
116
SiChuan
53
-
63
T