Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 110 | 99 | 11 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 110 | 99 | 11 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 110 | 99 | 11 | 100% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 114 | 126 | -12 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 114 | 126 | -12 | 14 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 114 | 126 | -12 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
117
-
77
SiChuan
60
-
35
T
CBA
SiChuan
117
-
123
ShanXi
57
-
66
T
CBA
ShanXi
115
-
107
SiChuan
51
-
48
T
CBA
ShanXi
128
-
111
SiChuan
72
-
53
T
CBA
SiChuan
108
-
103
ShanXi
54
-
52
B
CBA
SiChuan
101
-
119
ShanXi
48
-
69
T
CBA
ShanXi
117
-
99
SiChuan
46
-
55
T
CBA
SiChuan
107
-
101
ShanXi
49
-
42
B
CBA
ShanXi
80
-
94
SiChuan
45
-
45
B
CBA
SiChuan
92
-
87
ShanXi
49
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
110
-
99
DG Southern Tigers
62
-
51
T
CBA
ShanXi
104
-
71
Shenzhen
50
-
28
T
CBA
Ningbo Rockets
93
-
105
ShanXi
45
-
47
T
CBA
XinJiang
100
-
89
ShanXi
56
-
45
B
CBA
ShanXi
104
-
72
Beijing Royal Fighte
66
-
27
T
CBA
ShanXi
102
-
93
Jilin Northeast Tige
43
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
70
-
74
ShanXi
31
-
39
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
87
-
63
ShanXi
44
-
31
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60
-
69
ShanXi
34
-
37
T
CBA ASL
ShanXi
79
-
75
QingDao
38
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
126
-
114
SiChuan
55
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
103
-
86
SiChuan
54
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
93
SiChuan
39
-
45
T
CBA
SiChuan
83
-
84
DG Southern Tigers
42
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
73
SiChuan
53
-
34
B
CBA
SiChuan
92
-
99
QingDao
40
-
40
B
CBA
XinJiang
88
-
66
SiChuan
49
-
33
B
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
97
-
116
SiChuan
56
-
59
T
CBA ASL
FuJian
110
-
116
SiChuan
53
-
63
T
CBA ASL
SiChuan
99
-
92
Shandong Heroes
51
-
53
T