Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 113 | 102 | 11 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 113 | 102 | 11 | 2 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 113 | 102 | 11 | 100% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 104 | 91 | 13 | 8 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 104 | 91 | 13 | 5 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 104 | 91 | 13 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
79
ZheJiang Guangsha
52
-
49
B
CBA
ZheJiang Guangsha
126
-
109
NanJing TongXi DaShe
62
-
51
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
45
-
52
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
102
NanJing TongXi DaShe
49
-
51
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
135
-
131
ZheJiang Guangsha
37
-
46
B
CBA
ZheJiang Guangsha
117
-
95
NanJing TongXi DaShe
64
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
108
ZheJiang Guangsha
43
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
92
-
99
ZheJiang Guangsha
39
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
113
-
100
NanJing TongXi DaShe
63
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
102
-
113
ZheJiang Guangsha
45
-
62
T
CBA
FuJian
70
-
87
ZheJiang Guangsha
41
-
46
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92
-
67
Guangzhou
38
-
31
T
CBA
BeiJing
94
-
69
ZheJiang Guangsha
54
-
26
B
CBA
ZheJiang Guangsha
68
-
85
Jilin Northeast Tige
30
-
32
B
CBA
Beijing Royal Fighte
60
-
67
ZheJiang Guangsha
28
-
38
T
CBA
ZheJiang Guangsha
70
-
74
ShanXi
31
-
39
B
FC
ZheJiang Guangsha
90
-
80
BeiJing
34
-
40
T
FC
ZheJiang Guangsha
51
-
75
Basquet Girona
29
-
43
B
CBA
ZheJiang Guangsha
82
-
117
DG Southern Tigers
39
-
65
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
91
Shenzhen
51
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
106
DG Southern Tigers
34
-
65
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
93
SiChuan
39
-
45
B
CBA
Chouzhou Bank
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
62
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
73
SiChuan
53
-
34
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
93
-
96
XinJiang
45
-
57
B
CBA
QingDao
81
-
89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
90
-
100
Shenzhen
43
-
55
B
CBA ASL
Suzhou Dragons
79
-
90
NanJing TongXi DaShe
33
-
53
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
78
-
100
Chouzhou Bank
33
-
44
B