Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 20 16 28 54 98
29 24 24 27 53 104
- Shanghai - Xinjiang

Số liệu đội bóng

37/83(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/81(42.0%)
13/42(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/33(36.4%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/32(75.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
57
24
Kiến tạo
21
9
Cướp bóng
3
5
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
19
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
11
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
18
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Harvey T.
    Harvey T.
    24
    6/9
    0/0
  • Lawson D.
    Lawson D.
    29
    5/9
    4/4
Board
  • Wang Zhelin
    Wang Zhelin
    8
    7
    1
  • Lawson D.
    Lawson D.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Harvey T.
    Harvey T.
    10
    2
    35
  • Hagans A.
    Hagans A.
    9
    5
    34

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-3 3-5 0-0 4 3 5 0 13
21 5-6 1-7 2-2 3 6 2 0 15
36 3-5 4-7 0-1 6 1 1 0 18
26 3-5 1-5 3-3 4 3 1 0 12
36 5-7 0-1 6-11 8 1 4 0 16
35 6-9 4-15 0-0 3 10 3 0 24
23 0-3 0-0 0-0 4 0 3 0 0
12 0-2 0-2 0-0 1 0 1 0 0
7 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
6 0-1 0-0 0-0 3 0 3 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 4-5 2-7 5-5 7 2 3 0 19
34 2-8 0-2 3-6 7 9 1 0 7
41 2-5 2-7 1-1 4 2 1 0 11
20 5-9 5-7 4-4 9 1 2 0 29
31 1-2 0-0 6-6 8 2 2 0 8
17 3-6 1-4 4-6 7 1 2 0 13
15 4-8 0-0 1-4 7 0 0 0 9
13 0-4 1-1 0-0 3 3 2 0 3
10 0-0 1-3 0-0 2 1 4 0 3
8 0-0 0-1 0-0 1 0 2 0 0
4 1-1 0-1 0-0 0 0 0 0 2