Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 27 25 23 55 103
36 24 22 25 60 107
- Nanjing Tongxi - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

42/84(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/76(51.3%)
8/28(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/28(75.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
44
20
Kiến tạo
25
10
Cướp bóng
12
6
Chắn bóng trên không
7
25
Phạm lỗi
18
16
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/22(68.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
9
4
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
5
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    26
    12/15
    2/4
  • Grant Riller
    Grant Riller
    32
    8/14
    7/9
Board
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    19
    15
    4
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Guo Haowen
    Guo Haowen
    5
    0
    36
  • Shen ZiJie
    Shen ZiJie
    5
    0
    23

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 7-9 0-6 0-0 5 3 5 0 14
7 0-0 0-0 0-0 0 2 1 0 0
36 1-3 1-4 0-0 2 2 4 0 5
36 12-15 0-2 2-4 19 2 0 0 26
24 3-5 0-0 1-2 3 1 5 0 7
36 6-12 0-4 4-6 1 5 4 0 16
26 3-7 3-5 2-2 2 0 4 0 17
22 0-0 3-3 0-0 0 1 1 0 9
20 1-3 1-4 2-2 2 4 1 0 7
2 1-2 0-0 0-0 1 0 0 0 2

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-14 3-6 7-9 4 4 1 0 32
27 1-1 1-2 0-0 1 3 3 0 5
35 4-7 0-5 2-2 0 4 2 0 10
36 7-8 2-2 4-4 10 1 3 0 24
25 4-9 0-0 4-7 11 2 4 0 12
23 1-1 1-2 3-4 2 4 2 0 8
23 4-8 0-0 0-1 8 5 1 0 8
20 1-3 1-5 1-1 0 2 1 0 6
7 0-1 0-1 0-0 2 0 0 0 0
2 1-1 0-0 0-0 2 0 1 0 2