Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
37 33 22 24 70 116
27 32 28 27 59 114
- Jilin - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

39/74(52.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/76(48.7%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/33(48.5%)
26/36(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/30(80.0%)
46
Tranh bóng bật bảng
29
24
Kiến tạo
24
6
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
4
27
Phạm lỗi
26
17
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/24(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
2
5
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    30
    5/6
    8/9
  • Howard J.
    Howard J.
    31
    3/6
    7/8
Board
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    21
    15
    6
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    16
    12
    4
Kiến tạo
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    15
    3
    36
  • Wang zirui
    Wang zirui
    14
    1
    32

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-6 4-4 8-9 4 15 4 0 30
36 5-9 0-6 7-12 4 7 3 0 17
41 3-7 4-7 0-0 10 1 3 0 18
37 4-5 4-4 0-1 1 0 6 0 20
42 9-14 0-2 6-8 21 0 3 0 24
25 1-1 0-3 1-2 3 1 5 0 3
6 0-1 0-3 0-0 1 0 0 0 0
6 0-1 0-0 2-2 0 0 2 0 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
2 0-1 0-0 2-2 0 0 0 0 2

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-6 6-12 7-8 3 4 1 0 31
32 3-4 2-2 2-2 1 14 4 0 14
34 9-12 0-0 9-12 16 2 4 0 27
32 0-2 4-5 0-0 1 0 4 0 12
19 0-1 0-1 0-0 0 1 2 0 0
30 4-11 2-4 4-5 3 0 5 0 18
17 0-0 2-3 2-3 0 1 3 0 8
9 0-0 0-1 0-0 1 0 0 0 0
9 0-0 0-3 0-0 1 2 1 0 0
7 1-3 0-0 0-0 0 0 3 0 2
6 1-4 0-2 0-0 0 0 0 0 2