Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 26 23 30 54 107
32 23 23 33 55 111
- Xinjiang - Shandong Heroes

Số liệu đội bóng

31/71(43.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/92(40.2%)
10/37(27.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/45(35.6%)
35/39(89.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/25(84.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
52
22
Kiến tạo
23
8
Cướp bóng
12
4
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
34
22
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
9
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/24(33.3%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/14(42.9%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/24(33.3%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
14/15(93.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
12
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    34
    7/10
    11/11
  • Marquese Chriss
    Marquese Chriss
    25
    9/15
    7/8
Board
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    9
    8
    1
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    6
    6
    34
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    6
    4
    42

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-10 3-10 11-11 9 6 4 0 34
28 1-2 1-2 3-4 2 0 5 0 8
22 0-1 2-5 5-5 3 3 2 0 11
28 3-4 0-5 2-2 9 1 3 0 8
38 5-10 0-0 5-6 6 1 3 0 15
35 1-3 3-7 6-8 7 4 1 0 17
27 3-3 0-2 3-3 3 2 5 0 9
20 0-0 1-4 0-0 1 4 1 0 3
3 1-1 0-2 0-0 0 1 2 0 2

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 0-3 4-9 5-5 9 6 4 0 17
8 1-2 0-0 0-0 1 1 1 0 2
31 9-15 0-1 7-8 6 4 4 0 25
20 1-3 2-8 2-2 3 2 6 0 10
24 4-8 0-0 3-4 7 1 5 0 11
30 3-8 0-0 0-0 9 1 6 0 6
25 0-1 3-8 2-2 2 5 5 0 11
23 2-4 5-11 0-0 5 2 1 0 19
20 1-1 1-5 0-0 2 1 1 0 5
8 0-2 0-0 2-4 4 0 1 0 2
4 0-0 1-3 0-0 1 0 0 0 3