Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 23 29 19 52 100
26 27 21 19 53 93
- Shanghai - Shanxi Zhongyu

Số liệu đội bóng

34/84(40.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/99(35.4%)
15/40(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/41(31.7%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
60
Tranh bóng bật bảng
61
27
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
6
22
Phạm lỗi
22
16
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/26(30.8%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
15
Tranh bóng bật bảng
16
10
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/29(34.5%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
20
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/26(26.9%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
19
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Li T.
    Li T.
    18
    3/3
    0/0
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    26
    3/13
    8/9
Board
  • Lofton K.
    Lofton K.
    12
    11
    1
  • Diallo H.
    Diallo H.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    7
    4
    35
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    7
    2
    33

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-10 1-5 0-0 2 7 2 0 9
29 3-3 4-7 0-0 6 3 6 0 18
41 0-1 4-8 1-2 8 4 2 0 13
30 1-9 1-3 8-12 12 5 5 0 13
31 7-12 1-2 1-2 10 2 3 0 18
29 2-3 1-4 2-2 2 0 0 0 9
14 4-4 2-7 1-1 5 1 1 0 15
12 1-4 0-0 0-0 4 0 3 0 2
6 0-1 0-0 0-0 0 4 0 0 0
5 0-0 0-1 0-0 2 0 0 0 0
3 0-0 1-3 0-0 2 1 0 0 3

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-13 4-12 8-9 6 7 3 0 26
33 0-2 5-9 0-0 0 1 1 0 15
32 1-4 3-10 0-0 6 2 4 0 11
16 1-4 0-0 0-2 6 0 3 0 2
24 1-3 0-0 0-2 9 1 2 0 2
30 4-8 0-0 0-0 6 1 4 0 8
29 8-16 1-7 4-5 12 3 1 0 23
21 1-4 0-1 0-0 1 1 3 0 2
14 1-2 0-2 0-1 5 0 1 0 2
4 1-1 0-0 0-0 4 0 0 0 2