Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 15 9 102.7 99.6 3.1 8 62%
Chủ 12 8 4 107.8 99.1 8.7 8 67%
Khách 12 7 5 97.6 100.2 -2.6 6 58%
trận gần đây 10 7 3 105.2 100.2 5 70%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 7 17 100.2 108.7 -8.5 16 29%
Chủ 11 6 5 104.2 106.1 -1.9 15 55%
Khách 13 1 12 96.9 110.8 -13.9 18 8%
trận gần đây 10 3 7 98.2 110.1 -11.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
92 - 99
QingDao
40
-
40
T
CBA
QingDao
87 - 70
SiChuan
44
-
28
T
CBA
SiChuan
97 - 115
QingDao
45
-
63
T
CBA
QingDao
113 - 100
SiChuan
57
-
54
T
CBA
SiChuan
73 - 81
QingDao
38
-
47
T
CBA
SiChuan
98 - 87
QingDao
47
-
39
B
CBA
QingDao
100 - 93
SiChuan
51
-
53
T
CBA
QingDao
93 - 91
SiChuan
44
-
38
T
CBA
QingDao
90 - 98
SiChuan
53
-
46
B
CBA
SiChuan
110 - 109
QingDao
51
-
58
B

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
103 - 89
QingDao
64
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
109 - 121
QingDao
57
-
58
T
CBA
QingDao
123 - 95
Tianjin Pioneers
65
-
45
T
CBA
Shandong Heroes
92 - 83
QingDao
40
-
41
B
CBA
Tianjin Pioneers
100 - 103
QingDao
52
-
49
T
CBA
QingDao
114 - 102
FuJian
57
-
51
T
CBA
QingDao
118 - 88
NanJing TongXi DaShe
55
-
54
T
CBA
Guangzhou
103 - 113
QingDao
55
-
64
T
CBA
Chouzhou Bank
123 - 99
QingDao
73
-
44
B
CBA
Suzhou Dragons
87 - 89
QingDao
46
-
44
T
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
111 - 80
SiChuan
57
-
42
B
CBA
SiChuan
99 - 98
Guangzhou
47
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108 - 83
SiChuan
50
-
40
B
CBA
SiChuan
99 - 98
Suzhou Dragons
54
-
66
T
CBA
SiChuan
116 - 125
ShanXi
55
-
63
B
CBA
Chouzhou Bank
132 - 125
SiChuan
68
-
59
B
CBA
SiChuan
111 - 105
Jilin Northeast Tige
45
-
54
T
CBA
SiChuan
77 - 86
LiaoNing
40
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
125 - 115
SiChuan
74
-
62
B
CBA
ShangHai
113 - 77
SiChuan
67
-
50
B

49%
41%
33.6%
29.3%
57.6%
48.5%
74.7%
80.5%
39.4
38.5
20.7
23.7
8.6
8.2
15.7
15.7