Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 26 27 28 47 102
21 40 17 27 61 105
- Zhejiang Chouzhou - Shenzhen

Số liệu đội bóng

37/83(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/86(44.2%)
12/33(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/28(78.6%)
36
Tranh bóng bật bảng
59
23
Kiến tạo
28
14
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
2
28
Phạm lỗi
24
19
Số bàn thua
26
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/26(34.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
18
4
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/24(54.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
16
5
Kiến tạo
11
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    32
    4/9
    6/8
  • Thompson T.
    Thompson T.
    22
    9/15
    4/5
Board
  • York G.
    York G.
    11
    11
    0
  • Thompson T.
    Thompson T.
    14
    5
    9
Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    7
    3
    40
  • C.Weems
    C.Weems
    7
    1
    23

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 4-9 6-11 6-8 11 7 3 0 32
29 2-5 1-3 0-0 3 5 6 0 7
40 2-3 1-7 0-0 0 2 3 0 7
25 5-7 1-1 4-5 6 0 2 0 17
12 0-2 0-0 2-2 2 1 1 0 2
35 1-5 1-3 1-2 4 3 5 0 6
28 6-8 2-4 1-1 2 2 5 0 19
18 4-9 0-4 2-3 2 3 3 0 10
11 1-2 0-0 0-0 2 0 0 0 2

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 3-8 3-6 2-2 4 6 1 0 17
15 4-6 0-1 1-1 1 0 0 0 9
40 2-6 3-7 2-2 3 4 3 0 15
8 0-1 0-1 0-0 2 0 4 0 0
26 9-15 0-1 4-5 14 4 2 0 22
39 0-5 0-1 5-6 11 2 5 0 5
23 5-10 0-2 3-5 7 7 3 0 13
22 3-4 0-1 4-4 1 2 0 0 10
14 0-1 0-0 1-2 4 1 1 0 1
14 1-2 1-2 0-0 0 1 3 0 5
9 4-6 0-0 0-1 4 1 2 0 8