Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 22 30 29 49 108
24 28 21 24 52 97
- Xinjiang - Beijing

Số liệu đội bóng

38/79(48.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/87(42.5%)
15/35(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/39(33.3%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
51
25
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
6
17
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/25(48.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    30
    1/6
    7/8
  • Zeng F.
    Zeng F.
    18
    3/6
    0/0
Board
  • Lawson D.
    Lawson D.
    10
    9
    1
  • Zeng F.
    Zeng F.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    6
    1
    31
  • Chen Ying-Chun
    Chen Ying-Chun
    9
    3
    32

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-9 2-6 0-0 4 3 0 0 18
31 1-6 7-12 7-8 5 6 2 0 30
31 2-4 4-6 0-0 4 0 3 0 16
33 2-5 1-2 4-4 10 3 1 0 11
35 6-11 0-0 1-1 5 1 2 0 13
19 1-2 0-1 1-2 1 3 1 0 3
17 1-1 0-1 0-0 0 6 0 0 2
15 2-2 1-1 4-4 3 0 5 0 11
12 1-3 0-1 0-0 4 3 1 0 2
9 1-1 0-5 0-0 3 0 2 0 2

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-8 1-5 0-0 2 9 3 0 13
30 4-6 3-10 0-1 5 8 1 0 17
31 3-6 4-7 0-0 7 1 5 0 18
24 5-7 1-1 2-4 6 1 2 0 15
23 3-7 0-0 0-0 5 1 2 0 6
24 2-3 1-6 0-0 4 3 1 0 7
23 0-1 0-0 2-2 3 0 3 0 2
22 1-5 3-8 6-6 4 0 2 0 17
14 0-2 0-2 2-2 6 1 0 0 2
12 0-3 0-0 0-0 3 0 4 0 0