Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 34 25 21 70 116
22 29 15 17 51 83
- Shanxi Zhongyu - Jilin

Số liệu đội bóng

43/85(50.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/69(42.0%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
21/28(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/25(60.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
48
29
Kiến tạo
20
24
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
30
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/12(58.3%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
13
9
Kiến tạo
9
7
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
16
9
Kiến tạo
3
8
Cướp bóng
0
4
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    17
    6/8
    5/6
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    23
    8/13
    7/11
Board
  • Han Peiyu
    Han Peiyu
    9
    8
    1
  • Lutubula
    Lutubula
    13
    7
    6
Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    8
    1
    22
  • Liu Tianyi
    Liu Tianyi
    6
    4
    33

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 6-8 0-2 5-6 2 8 0 0 17
20 4-12 0-2 9-13 3 4 3 0 17
19 1-1 3-6 3-3 0 1 2 0 14
29 2-3 2-4 0-0 8 1 3 0 10
18 4-4 0-0 2-2 5 1 1 0 10
26 3-6 0-1 0-0 9 2 4 0 6
26 1-3 3-3 0-0 3 2 1 0 11
22 1-4 0-1 0-0 2 2 5 0 2
21 4-7 0-0 2-2 5 2 3 0 10
14 2-3 1-4 0-0 1 1 0 0 7
10 5-7 0-0 0-2 1 4 0 0 10
8 1-2 0-2 0-0 2 1 1 0 2

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 0-2 2-6 0-0 1 4 1 0 6
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
11 1-2 2-3 0-0 1 4 4 0 8
32 8-13 0-0 7-11 11 1 3 0 23
25 2-6 0-1 1-2 8 0 3 0 5
33 2-4 3-10 0-3 6 6 1 0 13
26 2-3 0-1 0-0 2 2 4 0 4
23 1-5 1-1 6-6 13 1 0 0 11
15 1-1 1-3 0-1 1 0 0 0 5
12 1-1 1-2 0-0 0 1 4 0 5
12 1-3 0-2 1-2 0 2 1 0 3
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0