Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 23 20 28 47 95
24 19 19 27 43 89
- Liaoning - Guangdong Southern Tigers

Số liệu đội bóng

37/82(45.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/72(40.3%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/34(38.2%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
48
Tranh bóng bật bảng
42
18
Kiến tạo
22
5
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
17
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wells D.
    Wells D.
    30
    8/15
    2/2
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    25
    6/13
    7/7
Board
  • Han Dejun
    Han Dejun
    12
    9
    3
  • Eric Moreland
    Eric Moreland
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • Wells D.
    Wells D.
    7
    1
    45
  • Bazley D.
    Bazley D.
    5
    1
    21

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
45 8-15 4-11 2-2 5 7 2 0 30
38 4-7 2-6 2-2 3 3 3 0 16
38 1-6 1-3 3-4 9 3 4 0 8
32 2-5 1-2 1-3 5 2 6 0 8
37 7-12 0-0 2-2 12 2 3 0 16
24 3-7 2-5 0-0 6 1 1 0 12
21 1-1 1-2 0-0 2 0 2 0 5
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
45 2-6 4-7 0-2 4 4 2 0 16
35 1-4 2-7 4-7 2 4 3 0 12
31 6-13 2-5 7-7 9 1 2 0 25
14 0-0 0-1 2-2 2 0 4 0 2
31 3-9 0-1 1-2 12 4 2 0 7
24 0-0 3-9 0-0 2 3 2 0 9
21 2-3 0-2 2-4 3 5 1 0 6
19 2-2 2-2 2-2 1 1 3 0 12
12 0-1 0-0 0-0 2 0 2 0 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0