Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 33 19 20 64 103
23 26 22 18 49 89
- Zhejiang Guangsha - Qingdao

Số liệu đội bóng

37/83(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/75(46.7%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/25(28.0%)
22/28(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/20(60.0%)
63
Tranh bóng bật bảng
28
21
Kiến tạo
16
10
Cướp bóng
8
7
Chắn bóng trên không
5
21
Phạm lỗi
22
15
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
19
Tranh bóng bật bảng
3
10
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    27
    5/8
    8/9
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    39
    14/19
    5/5
Board
  • Knight N.
    Knight N.
    15
    8
    7
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Lin BingSheng
    Lin BingSheng
    6
    6
    30
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    7
    3
    48

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-8 3-6 8-9 6 4 0 0 27
6 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
39 3-11 0-3 8-9 15 4 5 0 14
28 0-4 0-1 2-2 7 3 1 0 2
26 8-11 0-2 4-6 12 1 1 0 20
30 2-3 1-4 0-0 3 6 3 0 7
26 3-6 3-7 0-0 4 0 1 0 15
22 4-6 0-1 0-0 7 2 0 0 8
15 4-8 0-0 0-2 2 1 6 0 8
15 1-2 0-0 0-0 2 0 2 0 2

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
48 14-19 2-6 5-5 2 7 4 0 39
44 2-4 1-7 3-3 4 2 4 0 10
37 5-9 0-5 1-4 0 5 2 0 11
34 4-8 0-1 0-1 8 1 4 0 8
32 2-7 2-3 0-2 8 1 0 0 10
21 0-1 2-3 1-2 1 0 2 0 7
10 1-1 0-0 2-3 2 0 2 0 4
5 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0