Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 24 19 23 50 92
16 20 20 29 36 85
- Ningbo Rockets - Guangzhou

Số liệu đội bóng

31/79(39.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/76(44.7%)
8/34(23.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
22/26(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
43
Tranh bóng bật bảng
51
27
Kiến tạo
25
11
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
24
14
Số bàn thua
24
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
12
9
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
10
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
19
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • March R.
    March R.
    24
    8/13
    5/6
  • Warren D.
    Warren D.
    16
    5/7
    3/4
Board
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    12
    9
    3
  • Warren D.
    Warren D.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    9
    4
    37
  • Douglas W.
    Douglas W.
    8
    5
    30

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 2-6 2-3 3-4 9 9 2 0 13
40 1-5 0-1 5-6 2 3 1 0 7
32 8-13 1-7 5-6 10 6 2 0 24
28 9-12 0-0 2-2 12 0 2 0 20
11 0-0 0-1 0-0 0 1 1 0 0
26 0-0 2-2 2-2 4 0 4 0 8
20 0-0 1-1 3-4 1 2 2 0 6
18 3-6 2-9 2-2 1 5 1 0 14
15 0-3 0-4 0-0 2 0 2 0 0
4 0-0 0-4 0-0 1 1 0 0 0
4 0-0 0-2 0-0 0 0 2 0 0

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 5-7 1-4 3-4 10 7 3 0 16
35 1-2 2-8 1-1 4 2 4 0 9
23 1-5 1-4 0-0 2 2 3 0 5
19 3-10 0-1 1-2 3 1 2 0 7
15 2-6 0-0 0-0 9 0 1 0 4
30 5-8 1-2 0-0 7 8 2 0 13
26 4-5 0-0 2-4 7 4 5 0 10
18 2-3 2-5 0-0 2 0 1 0 10
16 2-2 1-2 1-1 1 1 0 0 8
11 0-0 1-2 0-0 4 0 3 0 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0