Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 26 17 37 56 110
27 24 24 34 51 109
- Beijing - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

40/86(46.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/86(45.3%)
15/40(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/28(46.4%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/22(81.8%)
39
Tranh bóng bật bảng
55
28
Kiến tạo
26
11
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
17
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/26(42.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
16
7
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    17
    4/7
    3/5
  • Lin Wei
    Lin Wei
    32
    7/10
    12/13
Board
  • Solomon R.
    Solomon R.
    12
    10
    2
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    18
    13
    5
Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    9
    1
    40
  • Lin Wei
    Lin Wei
    7
    3
    39

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 4-7 2-7 3-5 5 9 1 0 17
40 1-3 3-8 6-6 1 9 3 0 17
23 2-2 3-7 0-0 0 1 5 0 13
20 4-6 2-6 3-3 12 1 0 0 17
18 2-7 0-0 0-0 3 2 1 0 4
31 2-5 4-6 0-0 3 2 2 0 16
29 6-10 0-0 0-0 6 2 4 0 12
17 4-5 1-5 2-2 5 2 1 0 13
8 0-1 0-1 1-4 4 0 2 0 1
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 7-10 2-8 12-13 6 7 4 0 32
30 2-9 3-5 1-1 7 3 1 0 14
34 5-16 1-2 3-5 18 2 2 0 16
32 3-8 0-0 0-0 10 6 3 0 6
28 2-4 1-5 1-1 3 0 4 0 8
28 4-7 3-3 0-0 3 1 2 0 17
22 0-0 1-1 0-0 0 0 0 0 3
19 3-4 2-4 1-2 4 7 0 0 13
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0