Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 29 29 29 55 113
26 19 23 24 45 92
- Jiangsu Dragons - Fujian

Số liệu đội bóng

43/77(55.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/93(32.3%)
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/38(21.1%)
19/35(54.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/27(88.9%)
57
Tranh bóng bật bảng
48
20
Kiến tạo
15
3
Cướp bóng
5
6
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
33
17
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/23(26.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
10
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/26(26.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
16
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goodwin A.
    Goodwin A.
    53
    19/26
    9/13
  • Young J.
    Young J.
    24
    5/10
    8/8
Board
  • Goodwin A.
    Goodwin A.
    14
    12
    2
  • Zou Yang
    Zou Yang
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Goodwin A.
    Goodwin A.
    10
    4
    43
  • Young J.
    Young J.
    8
    0
    34

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 19-26 2-3 9-13 14 10 3 0 53
33 1-3 1-2 1-2 5 3 5 0 6
12 0-1 0-1 0-2 4 0 1 0 0
32 2-3 1-2 0-0 6 0 2 0 7
20 2-4 0-0 4-10 7 0 3 0 8
31 2-2 1-1 1-2 3 0 1 0 8
27 6-8 0-0 1-2 7 2 5 0 13
17 2-8 3-9 3-4 2 5 0 0 16
15 1-2 0-0 0-0 0 0 4 0 2
4 0-1 0-1 0-0 0 0 2 0 0

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-10 2-6 8-8 5 8 0 0 24
27 1-4 0-6 4-4 2 0 6 0 6
37 5-11 2-6 1-2 10 1 5 0 17
16 2-2 0-3 0-0 2 0 2 0 4
12 0-2 0-0 5-6 4 0 5 0 5
24 0-2 0-2 0-0 4 0 3 0 0
23 2-4 0-3 2-2 1 1 3 0 6
21 1-10 2-4 0-0 3 2 2 0 8
16 1-2 0-1 3-4 2 3 3 0 5
13 5-8 2-3 1-1 7 0 3 0 17
6 0-0 0-3 0-0 0 0 1 0 0
5 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0