Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 27 28 24 57 109
29 29 26 37 58 121
- Ningbo Rockets - Qingdao

Số liệu đội bóng

34/82(41.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/85(51.8%)
14/31(45.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/33(36.4%)
27/42(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/27(77.8%)
48
Tranh bóng bật bảng
48
28
Kiến tạo
23
10
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
7
20
Phạm lỗi
30
17
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
14
11
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
4
6
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/23(65.2%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • March R.
    March R.
    27
    7/16
    7/9
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    38
    11/15
    7/10
Board
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    11
    6
    5
  • Mickey J.
    Mickey J.
    17
    12
    5
Kiến tạo
  • March R.
    March R.
    8
    2
    31
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    10
    3
    45

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-6 0-0 2-2 4 4 1 0 6
40 2-4 3-5 3-4 9 0 2 0 16
38 4-6 2-3 0-4 5 3 3 0 14
31 7-16 2-7 7-9 5 8 1 0 27
24 4-8 0-0 3-8 11 4 2 0 11
20 1-6 2-5 8-8 2 3 0 0 16
18 0-1 2-4 0-0 3 4 3 0 6
13 0-0 0-1 0-0 1 0 6 0 0
8 0-2 1-3 3-5 1 0 0 0 6
7 0-2 2-3 1-2 2 2 1 0 7
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
45 11-15 3-9 7-10 7 10 5 0 38
38 4-9 0-7 6-6 1 6 4 0 14
20 1-2 2-3 0-0 0 2 6 0 8
38 9-11 1-1 5-8 14 1 3 0 26
34 5-11 1-2 0-0 17 2 2 0 13
26 2-4 2-3 3-3 3 1 3 0 13
25 0-0 3-6 0-0 2 1 5 0 9
7 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
1 0-0 0-1 0-0 1 0 1 0 0
1 0-0 0-1 0-0 0 0 1 0 0