Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 36 22 22 64 108
32 29 14 21 61 96
- Shanghai - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

40/82(48.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/82(43.9%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/27(22.2%)
18/20(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/23(82.6%)
49
Tranh bóng bật bảng
41
22
Kiến tạo
20
5
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
5
22
Phạm lỗi
19
15
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/29(48.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lofton K.
    Lofton K.
    31
    12/19
    7/8
  • Grant Riller
    Grant Riller
    30
    10/17
    7/7
Board
  • Lofton K.
    Lofton K.
    14
    12
    2
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    14
    12
    2
Kiến tạo
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    7
    4
    33
  • Grant Riller
    Grant Riller
    7
    4
    30

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 0-3 3-5 0-0 2 1 2 0 9
33 1-1 1-2 2-2 2 0 3 0 7
33 7-13 3-10 2-2 11 7 2 0 25
35 12-19 0-3 7-8 14 7 3 0 31
32 5-8 0-0 4-5 4 1 5 0 14
17 0-1 0-2 0-0 0 4 1 0 0
17 1-4 0-0 2-2 5 0 5 0 4
16 0-1 1-2 0-0 2 0 0 0 3
11 1-1 3-5 0-0 2 1 0 0 11
4 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2
3 1-1 0-0 0-0 0 1 1 0 2

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 10-17 1-3 7-7 0 7 1 0 30
18 1-1 0-0 1-2 2 1 3 0 3
39 4-6 0-1 4-4 3 2 4 0 12
35 8-15 3-14 3-5 14 3 4 0 28
18 1-4 0-0 0-0 3 1 2 0 2
38 1-2 2-4 0-0 2 3 3 0 8
29 1-3 0-1 0-0 8 0 1 0 2
17 2-5 0-3 2-2 2 3 0 0 6
11 2-2 0-1 1-2 1 0 1 0 5