Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 18 | 3 | 103.9 | 93.2 | 10.7 | 1 | 86% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 103.7 | 89.2 | 14.5 | 2 | 100% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 104 | 96.9 | 7.1 | 1 | 73% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 102 | 91.8 | 10.2 | 90% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 15 | 102.1 | 109.1 | -7 | 17 | 29% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 104.7 | 106.9 | -2.2 | 15 | 50% |
Khách | 11 | 1 | 10 | 99.7 | 111.1 | -11.4 | 17 | 9% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 98.9 | 107 | -8.1 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
SiChuan
55
-
88
ZheJiang Guangsha
24
-
46
T
CBA
SiChuan
89
-
105
ZheJiang Guangsha
51
-
61
T
CBA
SiChuan
107
-
118
ZheJiang Guangsha
52
-
63
T
CBA
SiChuan
107
-
105
ZheJiang Guangsha
57
-
44
B
CBA
ZheJiang Guangsha
122
-
81
SiChuan
60
-
42
T
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
T
CBA ASL
SiChuan
83
-
90
ZheJiang Guangsha
40
-
44
T
CBA
SiChuan
103
-
115
ZheJiang Guangsha
45
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
75
SiChuan
43
-
32
T
CBA
SiChuan
80
-
110
ZheJiang Guangsha
33
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
ZheJiang Guangsha
49
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
107
-
113
ZheJiang Guangsha
62
-
65
T
CBA
Guangzhou
79
-
102
ZheJiang Guangsha
38
-
57
T
CBA
Shenzhen
101
-
77
ZheJiang Guangsha
52
-
41
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
88
FuJian
63
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
88
Shenzhen
51
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
94
-
89
XinJiang
35
-
54
T
CBA
FuJian
95
-
121
ZheJiang Guangsha
48
-
62
T
CBA
QingDao
93
-
105
ZheJiang Guangsha
44
-
58
T
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
90
Jilin Northeast Tige
47
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
99
-
98
Suzhou Dragons
54
-
66
T
CBA
SiChuan
116
-
125
ShanXi
55
-
63
B
CBA
Chouzhou Bank
132
-
125
SiChuan
68
-
59
B
CBA
SiChuan
111
-
105
Jilin Northeast Tige
45
-
54
T
CBA
SiChuan
77
-
86
LiaoNing
40
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
125
-
115
SiChuan
74
-
62
B
CBA
ShangHai
113
-
77
SiChuan
67
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
83
SiChuan
48
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
95
-
82
SiChuan
64
-
38
B
CBA
SiChuan
104
-
94
DG Southern Tigers
51
-
57
T