Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 24 22 31 53 106
21 22 22 20 43 85
- Nanjing Tongxi - Jilin

Số liệu đội bóng

37/81(45.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/77(36.4%)
15/33(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/36(33.3%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
49
Tranh bóng bật bảng
43
27
Kiến tạo
16
13
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
11
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    28
    5/11
    6/6
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    22
    3/4
    4/8
Board
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    16
    11
    5
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    11
    3
    43
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    7
    9
    30

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 5-11 4-9 6-6 8 11 3 0 28
22 1-5 1-3 0-0 3 3 0 0 5
37 1-1 7-11 2-2 3 1 3 0 25
35 5-10 0-0 1-1 16 8 3 0 11
33 4-9 0-0 4-6 7 1 5 0 12
22 2-7 2-6 2-2 4 2 4 0 12
18 1-1 1-3 2-2 1 0 3 0 7
15 3-4 0-0 0-0 4 1 0 0 6
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
2 0-0 0-1 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 2-4 3-6 0-0 6 3 0 0 13
30 4-13 2-4 4-4 8 7 3 0 18
27 0-1 0-5 0-0 5 3 2 0 0
26 1-2 1-2 2-2 4 0 6 0 7
29 3-7 0-0 3-4 10 0 0 0 9
23 3-4 4-11 4-8 2 1 3 0 22
20 1-3 1-5 2-2 1 1 1 0 7
18 0-2 1-3 2-2 1 0 3 0 5
10 2-4 0-0 0-0 2 0 2 0 4
7 0-1 0-0 0-0 2 1 0 0 0