Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 32 20 15 58 93
25 27 23 26 52 101
- Jiangsu Dragons - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

33/83(39.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/66(42.4%)
7/27(25.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
21/34(61.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
36/39(92.3%)
47
Tranh bóng bật bảng
47
17
Kiến tạo
16
7
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
6
29
Phạm lỗi
29
11
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thompson J.
    Thompson J.
    28
    10/18
    8/11
  • Howard J.
    Howard J.
    32
    6/12
    11/11
Board
  • Thompson J.
    Thompson J.
    21
    10
    11
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Goodwin A.
    Goodwin A.
    5
    2
    24
  • March R.
    March R.
    6
    3
    27

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-8 1-6 3-6 1 4 4 0 14
24 5-7 1-3 2-6 6 5 3 0 15
13 1-2 0-2 0-0 1 0 6 0 2
21 1-3 0-0 2-2 0 1 0 0 4
11 1-2 0-0 0-2 2 1 2 0 2
35 3-11 4-10 3-4 5 2 3 0 21
34 10-18 0-0 8-11 21 1 2 0 28
26 0-1 1-2 2-2 0 0 3 0 5
26 0-1 0-1 0-0 3 3 2 0 0
14 1-2 0-2 0-0 2 0 4 0 2
5 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-12 3-8 11-11 3 3 1 0 32
20 0-0 0-0 3-3 0 1 4 0 3
34 3-3 2-5 2-4 7 0 1 0 14
19 1-4 0-0 6-6 9 3 3 0 8
16 0-1 1-3 0-0 3 0 3 0 3
35 5-7 0-1 0-0 2 3 3 0 10
27 3-7 1-4 14-15 7 6 1 0 23
19 1-2 0-2 0-0 3 0 5 0 2
16 0-0 1-1 0-0 3 0 4 0 3
13 0-0 0-1 0-0 5 0 3 0 0
5 0-2 1-3 0-0 0 0 1 0 3