Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 12 9 106.3 101.5 4.8 9 57%
Chủ 12 8 4 108.6 100 8.6 7 67%
Khách 9 4 5 103.2 103.4 -0.2 10 44%
trận gần đây 10 6 4 104.4 100.3 4.1 60%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 15 6 115.8 107.2 8.6 5 71%
Chủ 10 8 2 120.7 105 15.7 5 80%
Khách 11 7 4 111.4 109.2 2.2 4 64%
trận gần đây 10 8 2 119.9 109.2 10.7 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
84 - 90
Chouzhou Bank
40
-
42
B
CBA
DG Southern Tigers
122 - 126
Chouzhou Bank
69
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
96 - 106
DG Southern Tigers
49
-
56
T
FC
Chouzhou Bank
71 - 94
DG Southern Tigers
36
-
47
T
CBA
DG Southern Tigers
103 - 114
Chouzhou Bank
48
-
64
B
CBA
Chouzhou Bank
89 - 94
DG Southern Tigers
48
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
96 - 97
Chouzhou Bank
50
-
53
B
CBA
DG Southern Tigers
97 - 82
Chouzhou Bank
48
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
98 - 99
DG Southern Tigers
53
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
124 - 101
DG Southern Tigers
51
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
107 - 72
Ningbo Rockets
54
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
107 - 113
ZheJiang Guangsha
62
-
65
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 112
DG Southern Tigers
52
-
55
T
CBA
Suzhou Dragons
86 - 103
DG Southern Tigers
49
-
61
T
CBA
DG Southern Tigers
91 - 124
ShangHai
44
-
63
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 90
BeiJing
61
-
40
T
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 105
DG Southern Tigers
64
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
98 - 100
Suzhou Dragons
46
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
121 - 119
ShanXi
60
-
60
T
CBA
SiChuan
104 - 94
DG Southern Tigers
51
-
57
B
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
120 - 103
Guangzhou
60
-
51
T
CBA
Chouzhou Bank
123 - 118
Beijing Royal Fighte
56
-
65
T
CBA
Chouzhou Bank
132 - 125
SiChuan
68
-
59
T
CBA
Ningbo Rockets
90 - 95
Chouzhou Bank
48
-
47
T
CBA
Tianjin Pioneers
103 - 112
Chouzhou Bank
49
-
65
T
CBA
Chouzhou Bank
123 - 99
QingDao
73
-
44
T
CBA
Guangzhou
93 - 122
Chouzhou Bank
54
-
63
T
CBA
ShangHai
124 - 94
Chouzhou Bank
67
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
159 - 112
Jilin Northeast Tige
84
-
55
T
CBA
XinJiang
125 - 119
Chouzhou Bank
63
-
54
B

49.3%
50.8%
35%
38.5%
59.7%
58.8%
73.6%
83.8%
40.1
42.8
28.3
28.9
7.1
9.1
16.8
15.4