Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 22 34 35 44 113
17 30 26 34 47 107
- Shandong Heroes - Beijing

Số liệu đội bóng

35/68(51.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/78(47.4%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
34/43(79.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/24(95.8%)
35
Tranh bóng bật bảng
39
31
Kiến tạo
24
13
Cướp bóng
6
7
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
32
17
Số bàn thua
24
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
9
7
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
11
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marquese Chriss
    Marquese Chriss
    33
    10/16
    10/12
  • Chen Ying-Chun
    Chen Ying-Chun
    38
    7/8
    6/6
Board
  • Jarmar Gulley
    Jarmar Gulley
    7
    7
    0
  • Fan Ziming
    Fan Ziming
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    14
    4
    39
  • German E.
    German E.
    9
    2
    37

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 3-4 1-2 4-7 6 14 2 0 13
20 1-3 0-1 1-2 0 2 2 0 3
35 10-16 1-2 10-12 6 3 4 0 33
28 3-6 4-11 8-8 7 5 4 0 26
7 0-1 0-0 2-2 1 0 2 0 2
30 3-4 0-0 4-6 2 0 3 0 10
27 1-2 0-1 2-2 3 3 4 0 4
21 1-2 3-4 2-2 2 2 1 0 13
13 2-3 0-3 0-0 0 2 0 0 4
7 1-1 0-0 1-2 2 0 1 0 3
6 1-2 0-0 0-0 0 0 2 0 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 7-8 6-11 6-6 4 7 5 0 38
37 4-12 1-6 7-7 2 9 4 0 18
32 3-6 2-7 2-2 5 0 4 0 14
25 1-3 0-1 0-0 4 2 5 0 2
31 6-11 0-0 1-2 10 0 4 0 13
18 3-4 1-3 5-5 1 1 2 0 14
18 2-3 0-1 2-2 6 1 3 0 6
15 0-1 0-0 0-0 1 1 4 0 0
10 0-0 0-0 0-0 0 2 1 0 0
9 1-1 0-0 0-0 0 1 0 0 2