Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 19 40 32 42 114
24 14 25 29 38 92
- Shanghai - Fujian

Số liệu đội bóng

39/88(44.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/79(43.0%)
10/41(24.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/30(23.3%)
26/31(83.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
57
Tranh bóng bật bảng
41
35
Kiến tạo
7
11
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
25
14
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
17
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
14
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lofton K.
    Lofton K.
    28
    9/11
    4/4
  • Young J.
    Young J.
    35
    10/15
    6/6
Board
  • Lofton K.
    Lofton K.
    13
    11
    2
  • Zou Yang
    Zou Yang
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    15
    2
    32
  • King L.
    King L.
    3
    5
    20

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 1-3 0-6 5-5 7 15 1 0 7
12 0-0 0-2 0-0 2 0 3 0 0
26 1-3 1-7 1-2 3 2 2 0 6
17 5-6 0-3 1-1 5 1 1 0 11
27 6-10 0-0 7-11 11 2 2 0 19
38 2-4 5-8 4-4 2 2 3 0 23
29 9-11 2-6 4-4 13 6 4 0 28
25 3-4 0-6 2-2 5 2 3 0 8
15 1-1 0-0 0-0 2 5 0 0 2
8 0-2 0-0 0-0 0 0 2 0 0
4 0-1 2-3 2-2 1 0 0 0 8
3 1-2 0-0 0-0 1 0 2 0 2

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 2-6 0-2 1-2 2 0 3 0 5
31 10-15 3-7 6-6 6 2 2 0 35
38 2-3 2-3 6-7 10 0 5 0 16
31 1-2 0-2 0-2 5 0 2 0 2
15 5-8 0-0 0-0 0 1 3 0 10
20 3-6 1-7 4-5 4 3 2 0 13
17 2-4 1-3 0-0 1 0 3 0 7
16 0-1 0-5 0-0 3 0 2 0 0
13 2-3 0-1 0-0 4 0 1 0 4
8 0-0 0-0 0-0 2 0 2 0 0
5 0-1 0-0 0-0 1 1 0 0 0