Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 27 19 33 41 93
30 30 20 20 60 100
- Beijing Royal Fighters - Xinjiang

Số liệu đội bóng

29/77(37.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/90(42.2%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/27(44.4%)
26/32(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/14(92.9%)
50
Tranh bóng bật bảng
53
20
Kiến tạo
27
6
Cướp bóng
12
6
Chắn bóng trên không
3
16
Phạm lỗi
25
18
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/26(42.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
15
8
Kiến tạo
11
1
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    30
    8/14
    5/5
  • Monhetaner Yilifulati
    Monhetaner Yilifulati
    21
    3/4
    6/6
Board
  • Grant Riller
    Grant Riller
    9
    9
    0
  • Li Yanzhe
    Li Yanzhe
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Travis Trice
    Travis Trice
    6
    2
    35
  • Hagans A.
    Hagans A.
    9
    6
    31

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 2-9 2-7 8-9 8 6 2 0 18
24 0-0 0-1 0-0 3 1 1 0 0
25 1-2 1-1 2-2 1 1 2 0 7
38 3-7 1-2 5-8 8 1 2 0 14
15 2-7 1-2 2-2 6 1 2 0 9
33 8-14 3-5 5-5 9 5 4 0 30
25 0-2 0-4 1-2 2 2 2 0 1
21 2-5 1-2 3-4 5 2 1 0 10
9 2-4 0-0 0-0 3 1 0 0 4
7 0-0 0-1 0-0 1 0 0 0 0
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-4 3-6 6-6 3 4 2 0 21
31 4-6 3-5 0-0 5 9 3 0 17
29 3-7 3-6 2-2 5 2 6 0 17
35 6-14 1-2 2-3 8 4 3 0 17
21 1-5 0-0 0-0 11 1 0 0 2
29 4-9 0-5 0-1 9 2 4 0 8
17 3-11 0-1 0-0 2 4 0 0 6
16 0-0 1-1 0-0 0 0 5 0 3
12 1-4 0-0 2-2 4 1 2 0 4
10 1-3 1-1 0-0 0 0 0 0 5