Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 23 25 19 49 93
13 20 26 21 33 80
- Tianjin Pioneers - Beijing

Số liệu đội bóng

35/80(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/81(39.5%)
7/30(23.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/31(19.4%)
16/18(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/17(58.8%)
50
Tranh bóng bật bảng
48
20
Kiến tạo
20
10
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
24
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/26(38.5%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
17
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marcus Lovett Jr
    Marcus Lovett Jr
    22
    7/13
    2/2
  • German E.
    German E.
    19
    7/13
    2/2
Board
  • James D. S.
    James D. S.
    12
    8
    4
  • Fan Ziming
    Fan Ziming
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Marcus Lovett Jr
    Marcus Lovett Jr
    6
    1
    35
  • Chen Ying-Chun
    Chen Ying-Chun
    5
    2
    35

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-13 2-4 2-2 4 6 0 0 22
30 4-7 1-6 1-1 3 5 1 0 12
38 2-2 3-9 2-2 7 0 4 0 15
33 5-11 1-5 1-1 12 1 2 0 14
28 2-2 0-0 0-0 9 1 2 0 4
16 0-2 0-0 0-0 4 0 3 0 0
14 3-6 0-0 4-4 0 4 0 0 10
14 3-3 0-3 0-0 5 1 2 0 6
13 2-3 0-1 4-6 1 2 1 0 8
8 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0
4 0-0 0-2 2-2 0 0 1 0 2
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-7 2-6 3-4 5 5 4 0 17
33 1-7 1-3 2-2 6 4 6 0 7
20 3-4 1-3 1-1 2 3 1 0 10
19 5-5 0-1 1-6 2 1 0 0 11
25 2-6 0-0 0-0 9 2 1 0 4
27 2-4 0-4 0-0 8 1 0 0 4
26 7-13 1-7 2-2 3 3 2 0 19
23 0-1 1-6 1-2 3 0 5 0 4
14 2-3 0-1 0-0 2 1 2 0 4
13 0-0 0-0 0-0 2 0 3 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0