Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 22 25 27 40 92
21 20 20 22 41 83
- Shandong Heroes - Qingdao

Số liệu đội bóng

35/72(48.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/70(40.0%)
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/30(20.0%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/27(77.8%)
42
Tranh bóng bật bảng
39
27
Kiến tạo
12
16
Cướp bóng
10
8
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
22
20
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
16
5
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marquese Chriss
    Marquese Chriss
    20
    7/12
    3/4
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    34
    10/16
    11/12
Board
  • Zhijie X.
    Zhijie X.
    8
    5
    3
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    7
    3
    28
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    5
    7
    41

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 4-6 0-2 0-0 4 6 1 0 8
25 2-3 0-0 1-2 8 2 3 0 5
35 7-12 1-1 3-4 8 5 2 0 20
22 3-8 2-6 8-11 4 2 3 0 20
15 1-2 0-0 0-0 3 1 4 0 2
28 5-9 0-0 1-1 8 1 3 0 11
28 2-3 2-4 3-4 4 7 4 0 13
15 5-7 0-3 1-1 1 0 0 0 11
13 0-1 0-3 0-0 0 2 2 0 0
10 1-1 0-0 0-0 1 1 0 0 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 10-16 1-7 11-12 9 5 4 0 34
22 0-1 1-2 0-0 2 0 3 0 3
48 1-2 1-7 1-1 2 0 1 0 6
40 6-11 0-2 5-8 9 2 4 0 17
40 1-4 1-3 3-4 7 2 3 0 8
27 4-5 1-6 1-2 2 1 4 0 12
7 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0
6 0-0 1-1 0-0 0 2 1 0 3
3 0-0 0-2 0-0 0 0 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0