Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 31 28 25 54 107
22 16 15 19 38 72
- Guangdong Southern Tigers - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

40/83(48.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/78(33.3%)
10/32(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/39(23.1%)
17/20(85.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/17(64.7%)
62
Tranh bóng bật bảng
32
31
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
10
9
Chắn bóng trên không
1
15
Phạm lỗi
23
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
4
11
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/26(23.1%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/14(14.3%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
22
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    22
    8/11
    3/3
  • Howard J.
    Howard J.
    27
    3/4
    6/6
Board
  • Eric Moreland
    Eric Moreland
    12
    11
    1
  • Chang Lin
    Chang Lin
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Xu Jie
    Xu Jie
    11
    4
    32
  • Wang zirui
    Wang zirui
    9
    2
    33

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-7 2-10 1-1 4 11 1 0 13
21 1-2 0-1 0-0 2 4 2 0 2
27 4-4 2-4 0-0 4 1 1 0 14
26 8-11 1-5 3-3 5 3 2 0 22
20 3-4 0-1 0-0 12 3 2 0 6
30 0-1 3-6 0-0 2 5 4 0 9
26 4-7 2-3 3-4 9 3 0 0 17
14 2-5 0-1 2-2 8 0 0 0 6
14 0-0 0-1 2-2 2 1 1 0 2
14 3-6 0-0 4-6 8 0 2 0 10
12 2-4 0-0 2-2 3 0 0 0 6

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 1-2 0-4 2-4 3 9 3 0 4
23 4-10 0-0 2-3 6 1 2 0 10
15 2-4 0-6 1-2 2 1 0 0 5
15 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0
32 0-0 2-7 0-0 7 2 3 0 6
23 0-1 0-3 0-2 2 1 2 0 0
22 3-4 5-10 6-6 0 1 0 0 27
21 5-11 1-2 0-0 4 1 1 0 13
16 2-4 0-1 0-0 2 0 3 0 4
16 0-0 1-3 0-0 0 0 5 0 3
9 0-1 0-2 0-0 0 0 1 0 0
8 0-1 0-1 0-0 0 1 1 0 0