Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 24 10 27 53 90
16 39 24 25 55 104
- Fujian - Liaoning

Số liệu đội bóng

34/86(39.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/86(43.0%)
11/39(28.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/34(32.4%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/25(76.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
61
18
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
7
22
Phạm lỗi
19
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/23(21.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
14
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/23(56.5%)
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
20
6
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
3
8
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/21(19.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
17
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Young J.
    Young J.
    25
    7/12
    5/5
  • Fu Hao
    Fu Hao
    25
    11/16
    3/6
Board
  • Zou Yang
    Zou Yang
    11
    8
    3
  • Han Dejun
    Han Dejun
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Young J.
    Young J.
    7
    3
    34
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    6
    1
    40

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-12 2-7 5-5 2 7 2 0 25
22 0-0 0-4 0-0 2 3 3 0 0
44 4-10 0-2 4-4 11 1 4 0 12
35 3-4 4-6 0-0 6 0 0 0 18
16 4-8 0-0 0-0 6 1 1 0 8
26 0-1 1-4 0-0 1 3 2 0 3
20 0-0 1-6 0-0 0 1 4 0 3
19 4-9 1-4 2-6 3 1 3 0 13
13 1-3 1-4 0-2 6 0 3 0 5
7 0-0 1-2 0-0 0 1 0 0 3

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 4-12 3-5 4-4 6 5 1 0 21
40 3-5 3-12 9-9 11 6 4 0 24
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
24 1-6 0-2 0-2 7 0 2 0 2
24 4-5 0-0 3-4 12 3 4 0 11
34 11-16 0-2 3-6 8 2 1 0 25
32 1-1 1-5 0-0 3 2 1 0 5
17 0-1 2-2 0-0 1 1 0 0 6
8 1-2 0-0 0-0 1 0 1 0 2
7 1-2 0-2 0-0 0 1 1 0 2
7 0-0 2-4 0-0 1 0 1 0 6
2 0-2 0-0 0-0 2 0 2 0 0