Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 20 26 22 52 100
21 28 25 29 49 103
- Tianjin Pioneers - Qingdao

Số liệu đội bóng

38/90(42.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/79(45.6%)
12/36(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/33(72.7%)
40
Tranh bóng bật bảng
57
20
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
7
29
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/26(30.8%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/14(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
19
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
10
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marcus Lovett Jr
    Marcus Lovett Jr
    44
    9/20
    8/8
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    35
    11/19
    7/9
Board
  • James D. S.
    James D. S.
    11
    10
    1
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    15
    13
    2
Kiến tạo
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    5
    3
    43
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    12
    7
    43

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 2-7 0-6 0-0 5 5 5 0 4
40 9-20 6-12 8-8 7 5 4 0 44
40 7-9 3-6 4-5 11 3 3 0 27
37 2-4 1-3 0-0 5 1 5 0 7
23 3-6 0-0 0-0 4 1 6 0 6
21 1-2 1-1 0-0 0 1 1 0 5
21 1-3 0-6 0-0 1 0 4 0 2
8 0-0 1-2 0-0 1 2 1 0 3
3 1-4 0-0 0-0 0 1 0 0 2

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 11-19 2-6 7-9 15 12 3 0 35
16 0-0 0-2 0-0 1 1 5 0 0
48 4-9 0-4 4-5 4 2 3 0 12
39 5-11 2-2 5-8 12 2 2 0 21
37 3-9 1-4 3-5 7 2 2 0 12
17 3-3 0-1 4-4 6 0 1 0 10
15 1-2 2-3 0-0 2 0 6 0 8
15 1-2 0-0 1-2 1 0 1 0 3
3 0-0 0-0 0-0 3 0 0 0 0
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2