Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
38 30 29 15 68 112
21 26 27 35 47 109
- Nanjing Tongxi - Guangzhou

Số liệu đội bóng

43/80(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/86(48.8%)
15/33(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/25(28.0%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/27(66.7%)
48
Tranh bóng bật bảng
38
27
Kiến tạo
22
6
Cướp bóng
11
1
Chắn bóng trên không
3
27
Phạm lỗi
18
23
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
17/27(63.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/26(53.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
13
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    26
    10/13
    6/6
  • McCall T.
    McCall T.
    46
    16/22
    11/15
Board
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    12
    9
    3
  • McCall T.
    McCall T.
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    9
    4
    35
  • Yancheng L.
    Yancheng L.
    5
    0
    34

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-4 3-7 0-0 8 6 2 0 13
29 3-7 2-5 2-4 4 3 4 0 14
29 2-2 2-4 1-2 3 2 4 0 11
33 10-13 0-0 6-6 12 2 4 0 26
32 0-1 2-5 1-2 3 1 2 0 7
35 4-11 4-9 0-0 3 9 3 0 20
22 5-6 1-1 1-2 6 2 4 0 14
18 1-2 0-0 0-0 2 2 4 0 2
3 0-0 1-2 0-0 0 0 0 0 3
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 0-1 5-10 0-0 1 5 3 0 15
27 10-15 0-1 3-4 5 3 3 0 23
26 4-7 0-3 2-4 4 2 2 0 10
17 1-1 0-1 0-0 3 3 1 0 2
26 1-6 1-3 0-0 2 1 3 0 5
36 2-7 0-1 2-4 6 3 2 0 6
30 16-22 1-1 11-15 13 5 2 0 46
24 1-2 0-4 0-0 1 0 2 0 2
16 0-0 0-2 0-0 1 0 0 0 0