Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 32 26 19 62 107
31 34 27 21 65 113
- Guangdong Southern Tigers - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

42/74(56.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/80(48.8%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/39(41.0%)
11/11(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/23(82.6%)
38
Tranh bóng bật bảng
35
33
Kiến tạo
21
2
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
18
15
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
11
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    37
    10/15
    8/8
  • Brown B.
    Brown B.
    33
    5/10
    8/11
Board
  • Eric Moreland
    Eric Moreland
    13
    9
    4
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Eric Moreland
    Eric Moreland
    15
    1
    37
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    8
    2
    43

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
47 2-3 4-12 0-0 5 11 3 0 16
18 0-1 1-3 0-0 0 2 6 0 3
42 10-15 3-7 8-8 8 2 3 0 37
33 4-5 1-3 2-2 3 0 3 0 13
37 6-7 0-1 0-0 13 15 4 0 12
29 3-5 3-4 1-1 2 1 3 0 16
23 3-6 0-0 0-0 3 2 1 0 6
6 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
48 5-10 5-9 8-11 7 3 3 0 33
43 3-7 8-16 1-1 5 8 3 0 31
37 2-2 1-4 0-0 3 2 2 0 7
24 1-2 0-3 4-4 5 2 4 0 6
43 7-12 2-5 4-5 8 5 0 0 24
15 1-1 0-1 0-0 1 0 1 0 2
12 0-1 0-0 0-0 1 1 4 0 0
11 4-6 0-0 2-2 1 0 1 0 10
4 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0