Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
37 11 23 30 48 101
30 34 20 36 64 120
- Fujian - Shanghai

Số liệu đội bóng

40/93(43.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
47/84(56.0%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/35(34.3%)
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
39
Tranh bóng bật bảng
56
16
Kiến tạo
28
10
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/28(53.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/20(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/22(68.2%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Young J.
    Young J.
    38
    12/21
    5/7
  • Li T.
    Li T.
    20
    4/6
    0/0
Board
  • 8
    2
    6
  • D.J. Wilson
    D.J. Wilson
    14
    11
    3
Kiến tạo
  • Young J.
    Young J.
    7
    4
    42
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    13
    3
    35

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 12-21 3-8 5-7 3 7 1 0 38
35 0-5 3-8 0-0 4 5 5 0 9
44 4-8 0-4 4-5 6 0 2 0 12
21 1-4 0-1 0-0 4 1 0 0 2
20 4-9 0-0 0-6 8 1 4 0 8
23 0-0 3-4 0-0 3 0 2 0 9
21 5-8 2-2 0-0 6 0 2 0 16
18 1-2 1-3 0-0 2 1 2 0 5
12 1-6 0-0 0-1 0 1 1 0 2

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 4-6 4-7 0-0 4 0 1 0 20
35 7-11 0-7 2-3 6 13 2 0 16
11 0-0 2-4 0-0 2 0 4 0 6
18 1-1 0-4 6-6 10 5 1 0 8
31 9-10 0-0 2-4 10 2 4 0 20
38 6-10 1-4 3-4 7 0 2 0 18
28 5-7 2-5 1-1 14 3 3 0 17
19 2-3 2-3 0-0 1 1 2 0 10
12 0-0 1-1 0-0 0 3 0 0 3
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2