Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 35 36 31 56 123
33 32 27 26 65 118
- Zhejiang Chouzhou - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

44/81(54.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/80(55.0%)
17/39(43.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/28(42.9%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
40
Tranh bóng bật bảng
38
30
Kiến tạo
33
7
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
4
27
Phạm lỗi
17
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/22(63.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
11
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
10
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
12
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Simmons K.
    Simmons K.
    22
    7/14
    5/6
  • Travis Trice
    Travis Trice
    25
    3/8
    7/7
Board
  • Jones D.
    Jones D.
    9
    8
    1
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Simmons K.
    Simmons K.
    9
    2
    34
  • Travis Trice
    Travis Trice
    13
    1
    43

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 2-4 4-8 1-2 3 2 5 0 17
20 1-2 1-4 5-5 0 3 2 0 10
34 7-14 1-4 5-6 5 9 0 0 22
39 8-8 0-0 4-5 7 3 4 0 20
26 4-6 2-4 0-0 9 4 3 0 14
23 4-5 0-2 3-5 4 4 4 0 11
23 0-0 2-5 0-0 3 2 4 0 6
22 1-2 4-9 0-0 5 3 1 0 14
6 0-1 1-1 0-0 1 0 1 0 3
5 0-0 2-2 0-0 0 0 3 0 6

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 3-8 4-10 7-7 4 13 1 0 25
25 1-2 2-4 0-2 2 7 1 0 8
41 5-5 4-6 0-0 4 6 1 0 22
37 7-15 1-4 3-3 9 4 2 0 20
30 8-11 0-0 5-6 7 0 1 0 21
28 5-5 0-3 1-4 2 2 4 0 11
15 2-2 0-0 0-2 4 1 4 0 4
10 1-2 0-0 2-2 1 0 2 0 4
6 0-2 1-1 0-0 0 0 1 0 3