Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 25 25 22 58 105
18 30 27 31 48 106
- Liaoning - Beijing

Số liệu đội bóng

35/78(44.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/72(54.2%)
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
25/28(89.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/27(81.5%)
39
Tranh bóng bật bảng
39
19
Kiến tạo
27
3
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
10
25
Phạm lỗi
28
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
11
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
6
8
Phạm lỗi
10
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    45
    9/18
    12/14
  • Omot N.
    Omot N.
    26
    8/8
    7/7
Board
  • Han Dejun
    Han Dejun
    12
    9
    3
  • Solomon R.
    Solomon R.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    6
    4
    42
  • Chen Ying-Chun
    Chen Ying-Chun
    9
    3
    33

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 9-18 5-11 12-14 8 6 3 0 45
37 2-9 2-2 4-4 2 2 1 0 14
32 1-3 0-4 0-0 2 4 2 0 2
24 0-0 1-2 0-0 3 1 5 0 3
33 4-7 0-0 6-7 12 3 1 0 14
28 5-10 0-1 1-1 5 1 5 0 11
19 0-1 2-4 0-0 3 1 5 0 6
18 1-1 2-3 2-2 0 1 2 0 10
3 0-2 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-4 1-5 4-4 2 9 5 0 11
29 8-8 1-5 7-7 5 3 2 0 26
28 0-0 1-3 0-0 3 3 6 0 3
27 4-5 0-2 0-2 9 1 1 0 8
30 7-10 0-0 2-4 0 3 5 0 16
31 3-4 3-6 1-2 7 0 2 0 16
26 6-10 1-5 2-2 3 5 2 0 17
15 0-1 0-0 1-2 2 1 2 0 1
12 2-3 0-0 4-4 4 2 2 0 8
4 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0